Sản phẩm Chính hãng - Xuất VAT đầy đủ

Giao nhanh - Miễn phí cho đơn từ 300K

Cam kết lỗi – Đổi liền (*)

Nội dung chính

Nội dung chính

Đọc hiểu các thông số trên sạc dự phòng chỉ trong vài phút

Admin

14 giờ trước

Các thông số trên sạc dự phòng

Đọc hiểu các thông số trên sạc dự phòng chỉ trong vài phút

Việc hiểu sai các chỉ số này không chỉ gây lãng phí tiền bạc mà còn có thể ảnh hưởng đến tuổi thọ thiết bị của bạn. Bài viết này sẽ giải mã toàn bộ thuật ngữ kỹ thuật một cách đơn giản giúp bạn tự tin chọn được chiếc sạc dự phòng phù hợp với nhu cầu, đảm bảo an toàn và tối ưu hiệu suất.

Mục đích của việc hiểu rõ thông số kỹ thuật

Khi đọc và hiểu thông số sạc dự phòng, bạn sẽ biết chính xác mình cần sạc dự phòng bao nhiêu vôn hay dung lượng pin dự phòng ra sao để phù hợp với các thiết bị đang dùng. Tránh được cảnh mua sạc quá “xịn” gây lãng phí hoặc sạc quá yếu sạc cả ngày không đầy pin.

Ngoài ra, các thông số kỹ thuật giúp bạn biết nên kết hợp sạc dự phòng và thiết bị một cách tối ưu, phát huy hết công suất sạc nhanh. Quan trọng hơn, nó giúp bạn tránh các rủi ro như quá dòng, quá áp, gây nóng máy, chai pin cho cả sạc dự phòng và điện thoại.

Dung lượng pin (mAh) – lý thuyết và thực tế

Một trong những thông số quan trọng nhất cần xem xét khi chọn mua sạc dự phòng chính là dung lượng sạc dự phòng (tính bằng mAh) – dung lượng pin tích hợp bên trong thiết bị.

Khái niệm và đơn vị mAh

Đơn vị đo dung lượng lưu trữ năng lượng của pin được ký hiệu là mAh, viết tắt của miliampe-giờ (milliampere-hour). Có thể hiểu rằng, dung lượng pin (mAh) này càng lớn thì sạc dự phòng càng có khả năng lưu trữ nhiều năng lượng để sạc cho các thiết bị.

Sự khác biệt giữa dung lượng danh định và dung lượng thực

Số 20.000mAh in trên vỏ hộp là dung lượng danh định (dung lượng lý thuyết). Dung lượng bạn thực sự dùng được sẽ luôn thấp hơn. Sự hao hụt này là do hiệu suất chuyển đổi. Trong quá trình truyền tải năng lượng từ lõi pin của sạc dự phòng đến điện thoại, một phần năng lượng sẽ bị thất thoát do:

  • Chuyển đổi điện áp: Pin bên trong sạc dự phòng thường có điện áp khoảng 3.7V, nhưng khi sạc cho điện thoại, nó cần nâng lên 5V để phù hợp với cổng USB. Việc “nâng áp” này khiến một phần năng lượng bị tiêu hao.
  • Nhiệt năng sinh ra: Khi bạn thấy sạc dự phòng hoặc điện thoại ấm lên trong lúc sạc, đó là do một phần năng lượng đã bị chuyển thành nhiệt, tức là năng lượng bị lãng phí.

Dù bạn dùng sạc nhanh 20W hay 30W, thì vẫn sẽ luôn có một phần năng lượng bị mất đi trong quá trình truyền điện. Hiệu suất không bao giờ đạt 100%. Một phần năng lượng còn được dùng để duy trì hoạt động cho các mạch điện bên trong sạc.

Bạn có thể áp dụng công thức đơn giản để tính dung lượng thực tế của sạc dự phòng:

Dung lượng thực tế = Dung lượng danh định x (Điện áp lõi pin / Điện áp đầu ra) x Hiệu suất chuyển đổi

Ví dụ: Với một cục sạc dự phòng có dung lượng 10.000mAh, có lõi pin 3.7V, sạc ở mức điện áp 5V và hiệu suất chuyển đổi trung bình khoảng 85%: Dung lượng thực tế = 10.000 x (3.7 / 5) x 85% ≈ 6.290mAh.

Dung lượng (mAh) là mức dung lượng sạc dự phòng có thể lưu trữ.
Dung lượng (mAh) là mức dung lượng sạc dự phòng có thể lưu trữ.

Điện áp (V) và dòng điện (A) – Hiểu đúng để sạc nhanh và an toàn

Nếu như dung lượng (mAh) cho bạn biết sạc dự phòng chứa được “bao nhiêu năng lượng”, thì điện áp (Volt – V) và dòng điện (Ampe – A) là bộ đôi thông số sạc dự phòng quyết định tốc độ sạc.

  • Hiệu điện thế hay điện áp (V): Điện áp càng cao thì năng lượng được sạc vào pin điện thoại của bạn càng nhanh. Khi ai đó hỏi sạc dự phòng bao nhiêu vôn, nghĩa là họ đang quan tâm đến tốc độ truyền tải điện năng
  • Dòng điện (A): Dòng điện càng lớn (A cao), lượng điện tử được truyền đi trong cùng một lúc càng nhiều góp phần tăng tốc độ sạc.

Đây chính là lý do tại sao chúng ta có các loại sạc dự phòng 20W, sạc dự phòng 30W hay các loại siêu nhanh như sạc dự phòng 120W. Chúng sử dụng công nghệ để điều chỉnh cả Volt và Ampe một cách thông minh, đẩy công suất lên cao nhất mà vẫn đảm bảo an toàn cho thiết bị của bạn.

Tốc độ sạc phụ thuộc vào điện áp và dòng điện của pin dự phòng
Tốc độ sạc phụ thuộc vào điện áp và dòng điện của pin dự phòng

Công suất (W) – Yếu tố xác định khả năng sạc nhanh

Công thức tính công suất (W)

Nếu mAh là “sức chứa” thì Voltage (V) và Ampe (A) là “tốc độ” và “lưu lượng” của dòng năng lượng đó. Mối quan hệ giữa V và A tạo nên công suất đầu ra (Watt – W), yếu tố quyết định tốc độ sạc nhanh. Công thức vô cùng đơn giản:

Công suất (W) = Điện áp (V) × Dòng điện (A)

Ví dụ: Cổng sạc ghi thông số Output là 5V – 2A thì công suất là 10W.

Sạc dự phòng 20W, 22.5W, 30W, 65W, 120W là gì?

Sạc dự phòng 20W, 22.5W, 30W, và 120W là các loại pin sạc được phân loại dựa trên công suất sạc tối đa (tốc độ sạc) mà chúng có thể cung cấp.

  • Sạc dự phòng 20W: Đây là mức công suất sạc nhanh phổ biến, đặc biệt tối ưu cho các dòng iPhone từ 12 trở lên, giúp sạc khoảng 50% pin chỉ trong 30 phút.
  • Sạc dự phòng 22.5W: Mức công suất này thường thấy ở các hãng điện thoại Android, cung cấp tốc độ sạc nhỉnh hơn một chút so với sạc 20W.
  • Sạc dự phòng 30W: Đây là loại sạc nhanh đa năng, cung cấp công suất mạnh mẽ hơn, phù hợp để sạc nhanh cho cả điện thoại, máy tính bảng và một số dòng laptop mỏng nhẹ hỗ trợ sạc PD.
  • Sạc dự phòng 65W: Được coi là một mức công suất cao, đủ mạnh để sạc cho nhiều loại thiết bị khác nhau, từ điện thoại đến cả laptop.
  • Sạc dự phòng 120W: Đây là cấp độ “siêu sạc”, có khả năng nạp đầy một số dòng điện thoại hoặc laptop cao cấp trong thời gian ngắn

Số Watt càng lớn, tốc độ sạc càng nhanh với điều kiện cả sạc và thiết bị đều phải tương thích. Một củ sạc 65W có khả năng sạc nhanh hơn rất nhiều so với củ sạc 18W.

Quan trọng nhất: Tốc độ sạc nhanh chỉ đạt được khi cả sạc dự phòng và thiết bị của bạn cùng hỗ trợ một chuẩn sạc nhanh (như Power Delivery – PD, Quick Charge – QC). Nếu điện thoại của bạn chỉ nhận tối đa 20W thì dù bạn dùng sạc 120W nó cũng sẽ chỉ sạc ở mức 20W để đảm bảo an toàn.

Số Watt càng cao, sạc càng nhanh nếu thiết bị tương thích
Số Watt càng cao, sạc càng nhanh nếu thiết bị tương thích

Phân biệt các mức W thường gặp

Công suất (Watt) chính là thước đo tốc độ sạc. Để bạn dễ dàng lựa chọn, Volwatt đã tổng một bảng so sánh nhanh các mức công suất và đối tượng sử dụng phù hợp phổ biến hiện nay:

Mức công suất

Thường dùng cho thiết bị

Đặc điểm

10W – 12W

Các dòng điện thoại đời cũ, tai nghe, đồng hồ thông minh.

Tốc độ sạc cơ bản.

18W – 20W

iPhone (từ 8+), nhiều dòng Android

Mức sạc nhanh phổ biến nhất cho điện thoại hiện nay.

22.5W – 30W

Điện thoại Android, máy tính bảng

Tối ưu cho nhiều thiết bị, linh hoạt.

30W – 45W

Điện thoại, máy tính bảng và một số dòng laptop mỏng nhẹ

Đa dụng, có thể sạc nhanh cho cả điện thoại và các thiết bị lớn hơn.

65W – 100W

Hầu hết các dòng Laptop và máy chơi game

Lựa chọn lý tưởng nếu bạn muốn một viên pin dự phòng cho cả hệ sinh thái thiết bị của mình.

Trên 100W

Laptop gaming, sạc nhiều thiết bị cùng lúc

Mức công suất “khủng”, dành cho các thiết bị yêu cầu năng lượng rất cao.

Hiệu suất sạc (%) – Yếu tố thường bị bỏ qua

Hiệu suất sạc – phần năng lượng bị hao hụt trong quá trình truyền tải, do vậy dung lượng pin thực tế mà bạn có thể sử dụng trong quá trình sạc thiết bị.

Hiệu suất ảnh hưởng thế nào đến số lần sạc?

Hiệu suất sạc (Conversion Rate) là tỷ lệ phần trăm năng lượng được bảo toàn trong quá trình sạc. Không có sạc dự phòng nào đạt hiệu suất 100% vì luôn có một phần năng lượng bị hao hụt, chủ yếu chuyển hóa thành nhiệt.

Sạc dự phòng chất lượng tốt thường có hiệu suất chuyển đổi dao động từ 80% – 90%, tùy thuộc vào chất lượng lõi pin và con chip quản lý nguồn bên trong. Sạc có hiệu suất càng cao, năng lượng thất thoát càng ít thì dung lượng thực tế bạn nhận được càng nhiều.

Cách tính dung lượng thực tế

Như đã nói ở phần “Sự khác biệt giữa dung lượng danh định và dung lượng thực”, bạn sẽ không còn bối rối về việc tại sao sạc 10.000mAh lại không sạc đầy được 3 lần cho pin 3.000mAh khi sử dụng công thức sau

Dung lượng thực tế = Dung lượng danh định × Hiệu suất chuyển đổi × (3.7 / 5)

Trong đó:

  • Dung lượng danh định: Ghi trên vỏ hộp (ví dụ: 20.000mAh).
  • Hiệu suất chuyển đổi: Khoảng 80% – 90% (chúng ta có thể lấy mức trung bình là 85%để tính).
  • (3.7 / 5): Đây là tỉ lệ chuyển đổi điện áp. Lõi pin của sạc dự phòng có điện áp trung bình là 3.7V, nhưng khi sạc ra cổng USB, nó phải nâng lên mức 5V.

Ví dụ : Bạn có một viên pin dự phòng 20.000mAh, hiệu suất 85%. Dung lượng thực tế bạn có thể dùng là: 20.000 (mAh) × 0.85 (Hiệu suất) × (3.7 / 5) = 12.580 mAh

Như vậy, dung lượng thực sự mà chiếc điện thoại của bạn nhận được chỉ là khoảng 12.580mAh. Với con số này, bạn có thể sạc đầy khoảng 3 lần cho chiếc điện thoại có pin 4.000mAh.

Hiệu suất sạc dự phòng luôn dưới 100% do hao hụt năng lượng
Hiệu suất sạc dự phòng luôn dưới 100% do hao hụt năng lượng

Các loại lõi pin dùng trong sạc dự phòng: Li-ion, Li-Po, Cell rời

Lõi pin là thành phần lưu trữ năng lượng chính trong sạc dự phòng. Thông số về lõi pin giúp người dùng đánh giá độ bền, hiệu suất và độ an toàn của thiết bị.

  • Pin Li-Po: Lựa chọn tốt nhất cho hầu hết người dùng phổ thông. Ưu tiên hàng đầu nếu bạn cần một chiếc sạc dự phòng mỏng, nhẹ, hiệu suất cao và có thiết kế đẹp.
  • Pin Li-Ion: Lựa chọn kinh tế và bền bỉ. Phù hợp nếu bạn không quá đặt nặng vấn đề về trọng lượng, kích thước và muốn một sản phẩm “ngon-bổ-rẻ”.
  • Pin Cell rời: Dành cho những người dùng am hiểu về kỹ thuật, muốn tự mình tùy chỉnh, thay thế pin để tiết kiệm chi phí hoặc tăng dung lượng. Cần hết sức cẩn trọng khi chọn mua cell pin để đảm bảo an toàn tuyệt đối.

Tiêu chí

Pin Lithium-Ion (Li-Ion)

Pin Lithium-Polymer (Li-Po)

Lõi pin Cell rời

Hình dạng và thiết kế

Thường là các cell pin hình trụ, cứng, chiếm nhiều diện tích.

Dạng túi mỏng, linh hoạt, dễ dàng tạo ra các thiết kế pin nhẹ, đa dạng.

Về bản chất là pin Li-Ion nhưng được sản xuất thành các “viên” pin hình trụ tiêu chuẩn.

Độ bền và tuổi thọ

Khoảng 500 – 800 chu kỳ sạc-xả. Dễ bị “chai” hơn nếu không sử dụng đúng cách.

Tốt hơn, có thể lên đến hơn 1000 chu kỳ sạc-xả. Ít bị chai pin.

Độ bền phụ thuộc vào chất lượng của từng cell pin, dễ dàng thay thế các cell hỏng.

Hiệu suất và an toàn

Hiệu suất khá, nhưng có nguy cơ rò rỉ, cháy nổ nếu bị va đập mạnh hoặc dùng cell kém chất lượng.

An toàn hơn đáng kể, khó rò rỉ. Nếu có sự cố thường chỉ bị phồng lên.

Phụ thuộc vào chất lượng và sự đồng đều của các cell pin được nối với nhau trong sạc.

Giá thành

Giá rẻ nhất do công nghệ sản xuất đã được tối ưu và phổ biến từ lâu.

Giá cao hơn Li-Ion do quy trình sản xuất phức tạp và vật liệu đắt hơn.

Giá cả rất đa dạng từ rất rẻ (cell tái chế) đến đắt (cell chính hãng)

Cổng kết nối và công nghệ sạc nhanh phổ biến

Cổng kết nối và công nghệ sạc nhanh là những yếu tố quyết định sự tương thích và tốc độ sạc thực tế cho thiết bị của bạn.

Loại cổng thông dụng

Trên một củ sạc dự phòng hiện đại, bạn thường sẽ bắt gặp 3 “gương mặt” quen thuộc sau:

  • Micro-USB (Đầu vào): Đây là cổng từng rất phổ biến trên các thiết bị với vai trò là cổng sạc vào cho chính viên pin (Input).
  • USB-A (Đầu ra): Là cổng hình chữ nhật lớn mà chúng ta vẫn hay dùng để cắm chuột, bàn phím. Trên sạc dự phòng, đây là cổng sạc ra (Output) phổ biến nhất, tương thích với hầu hết các loại cáp sạc trên thị trường.
  • USB-C (USB Type-C): Cổng USB-C có thiết kế nhỏ gọn, vô cùng tiện lợi, đảm nhiệm cả vai trò sạc vào (Input) và sạc ra (Output), đồng thời là cổng kết nối bắt buộc cho các công nghệ sạc nhanh công suất lớn.
Trên thị trường, pin dự phòng thường có 3 loại cổng kết nối chính
Trên thị trường, pin dự phòng thường có 3 loại cổng kết nối chính

Các công nghệ sạc nhanh:

Một viên pin có công suất cao nhưng không có công nghệ sạc nhanh phù hợp với điện thoại của bạn thì cũng bằng thừa. Dưới đây là bảng tổng quan các đặc điểm công nghệ sạc phổ biến hiện nay:

Tên công nghệ

Hãng phát triển

Đặc điểm

Power Delivery (PD)

Google và USB-IF

Chuẩn sạc quốc dân, hỗ trợ nhiều mức điện áp, sạc được cho iPhone, Android, Laptop.

Quick Charge (QC)

Qualcomm

Có nhiều phiên bản, từ phiên bản QC 4.0 trở đi đã tương thích ngược với cả Power Delivery, rất tiện lợi.

VOOC / SuperVOOC

OPPO

Sạc siêu nhanh, dùng dòng điện (A) lớn giúp máy mát hơn khi sạc.

SuperCharge (SCP)

Huawei

Tương tự VOOC, công nghệ sạc nhanh độc quyền cho các thiết bị của Huawei.

Các chỉ số an toàn và chứng nhận cần có

Đây là một trong những thông số sạc dự phòng quan trọng nhất nhưng lại thường bị bỏ qua. Tốc độ là nhất thời, an toàn mới là mãi mãi. Hãy cùng mình tìm hiểu những “lá chắn” bảo vệ cần có trên sản phẩm chất lượng nhé!

Các chứng nhận an toàn phổ biến:

Đừng chỉ tin vào lời quảng cáo! Các chứng nhận an toàn được in trên sản phẩm chính là bằng chứng xác thực nhất cho thấy viên pin đã vượt qua những bài kiểm tra chất lượng và an toàn nghiêm ngặt. Hãy tìm những logo này nhé:

  • CE (Conformité Européenne): Khi thấy logo CE, bạn có thể yên tâm rằng sản phẩm này tuân thủ các tiêu chuẩn khắt khe của Liên minh Châu Âu về an toàn, sức khỏe và môi trường, đủ điều kiện để lưu hành trên thị trường quốc tế.
  • FCC (Federal Communications Commission): Là chứng nhận của Ủy ban Truyền thông Liên bang Hoa Kỳ. Nó đảm bảo rằng thiết bị điện tử không phát ra nhiễu điện từ vượt quá giới hạn cho phép, không gây ảnh hưởng đến các thiết bị khác. Đây cũng là một trong những tiêu chuẩn quan trọng để bạn có thể mang sạc dự phòng lên máy bay.
  • RoHS (Restriction of Hazardous Substances): Đây là chứng nhận “xanh”, cam kết sản phẩm không chứa các chất độc hại bị hạn chế (như chì, thủy ngân, cadmium…). Một sản phẩm có RoHS không chỉ an toàn cho bạn mà còn thân thiện với môi trường.

Ngoài ra, bạn cũng có thể thấy các biểu tượng cảnh báo như thùng rác có gạch chéo (yêu cầu sản phẩm phải được xử lý như rác thải điện tử, không vứt bừa bãi) hay ngọn lửa gạch chéo (cảnh báo không để sản phẩm gần nguồn nhiệt cao).

Các biểu tượng chứng nhận giúp nhận biết sạc an toàn
Các biểu tượng chứng nhận giúp nhận biết sạc an toàn

Các tính năng an toàn:

Một viên pin xịn sẽ được trang bị hàng loạt công nghệ bảo vệ đa lớp, hoạt động âm thầm để đảm bảo an toàn trong mọi tình huống. Khi mua hàng, bạn hãy tìm trên vỏ hộp hoặc trong mô tả sản phẩm những dòng chữ này nhé:

  • Bảo vệ quá dòng (Over-current Protection): Ngăn không cho dòng điện sạc vào điện thoại của bạn vượt quá mức mà nó có thể chịu đựng để bảo vệ pin điện thoại khỏi,
  • Bảo vệ quá áp (Over-voltage Protection): Giống như một chiếc ổn áp thu nhỏ, tính năng này đảm bảo dù pin sạc dự phòng bao nhiêu vôn đi nữa, điện áp đầu ra sẽ không bao giờ tăng đột ngột gây sốc và làm hỏng các vi mạch nhạy cảm của thiết bị.
  • Bảo vệ quá nhiệt (Over-temperature Protection): Cảm biến nhiệt thông minh sẽ liên tục theo dõi nhiệt độ. Nếu pin dự phòng hoặc điện thoại của bạn nóng lên bất thường, nó sẽ tự động giảm công suất sạc hoặc ngắt hoàn toàn để hạ nhiệt, phòng chống nguy cơ cháy nổ.
  • Bảo vệ đoản mạch (Short-circuit Protection): Nếu có sự cố chập điện xảy ra (ví dụ do dây cáp hỏng hoặc cổng sạc bị ẩm), mạch bảo vệ sẽ ngắt ngay lập tức, ngăn chặn một thảm họa tiềm tàng.
  • Chống sạc ngược (Reverse Charge Protection): Bạn không bao giờ phải lo lắng về việc dòng điện có thể chảy ngược từ điện thoại đã sạc đầy vào lại pin dự phòng, gây lãng phí năng lượng và hại pin.

Gợi ý chọn sạc dự phòng phù hợp với nhu cầu

Mục đích sử dụng

Bạn nên ưu tiên lựa sản phẩm pin sạc dự phòng theo mục đích sử dụng của bạn:

Mục đích

Dung lượng sạc dự phòng

Công suất

Thiết bị phù hợp

Lý do

Hằng ngày

10.000mAh

18W-22.5W

Điện thoại, tai nghe, đồng hồ đeo tay

Nhỏ gọn, có thể sạc cho điện thoại 1-2 lần.

Du lịch, công tác

20.000mAh

20W-65W

Laptop mỏng nhẹ, điện thoại, sạc 2-3 thiết bị

Dung lượng vừa đủ, sạc 2–3 thiết bị

Sạc cho dân công nghệ, mê dịch chuyển

25.000mAh đến 30.000mAh

Trên 65W

Laptop gaming, thiết bị công nghệ hiệu suất cao

Dung lượng lớn, sạc nhanh cho nhiều thiết bị cùng lúc

Tiêu chí khác

Những tiêu chí quan trọng khác cần cân nhắc

  • Thương hiệu và bảo hành: Luôn ưu tiên các thương hiệu đã có tên tuổi và được đánh giá tốt như Anker, Energizer, Volwatt… Chế độ bảo hành rõ ràng (thường là 12 – 18 tháng, lỗi 1 đổi 1) là sự đảm bảo cho túi tiền của bạn.
  • Lõi pin và hiệu suất: Như mình đã chia sẻ ở các phần trước, hãy ưu tiên lõi pin Li-Polymer (Li-Po) để có thiết kế mỏng nhẹ, độ bền cao và an toàn hơn.
  • Số lượng và loại cổng sạc: Bạn nên ưu tiên mua loại có ít nhất 2 – 3 cổng ra, và nên có cả cổng USB-A và USB-C để tương thích với mọi loại cáp.
  • Trọng lượng và kích thước: Dung lượng pin dự phòng 20.000mAh mà nặng như cục gạch thì cũng không phải là lựa chọn hay cho việc di chuyển hàng ngày
  • Chất liệu và độ bền: Vỏ nhôm sẽ cho cảm giác cao cấp và tản nhiệt tốt hơn, trong khi vỏ nhựa ABS/PC chất lượng cao sẽ bền bỉ và chống va đập tốt hơn.

Xem thêm:

Việc nắm vững các thông số trên sạc dự phòng giờ đây không còn là điều quá phức tạp. Hãy nhớ rằng, một sản phẩm tốt không chỉ có dung lượng lớn hay sạc nhanh, mà còn phải an toàn và tương thích tuyệt đối. Hy vọng chia sẻ trên sẽ giúp bạn tự tin chọn được người bạn đồng hành năng lượng lý tưởng nhất.

Chia sẻ bài viết

Facebook
Twitter
LinkedIn

Bài viết mới nhất